Thực đơn
Golf tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Cá nhân nữ Kết quảThứ tư, 17 tháng 8 năm 2016
Ariya Jutanugarn của Thái Lan chỉ mất 65 gậy (6 gậy âm) để tạo cách biệt một gậy với hai người xếp sau Kim Sei-Young và Park In-Bee.[1][2]
Hạng | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích | So với số gậy chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 | Ariya Jutanugarn | Thái Lan | 65 | –6 |
T2 | Kim Sei-Young | Hàn Quốc | 66 | –5 |
Park In-Bee | Hàn Quốc | |||
T4 | Carlota Ciganda | Tây Ban Nha | 67 | –4 |
Cung Di Bình | Trung Hoa Đài Bắc | |||
Nicole Broch Larsen | Đan Mạch | |||
T7 | Aditi Ashok | Ấn Độ | 68 | –3 |
Charley Hull | Anh Quốc | |||
Azahara Muñoz | Tây Ban Nha | |||
Lexi Thompson | Hoa Kỳ |
Thứ năm, 18 tháng 8 năm 2016
Park In-Bee của Hàn Quốc có vòng thứ hai liên tiếp có số gậy là 66, qua đó có số gậy dưới par là 10. Stacy Lewis của Hoa Kỳ có thành tích tốt nhất vòng hai với 63 gậy và nhảy lên vị trí thứ hai, kém Inbee một gậy.[3][4]
Hạng | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích | So với số gậy chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 | Park In-Bee | Hàn Quốc | 66-66=132 | –10 |
2 | Stacy Lewis | Hoa Kỳ | 70-63=133 | –9 |
T3 | Brooke Henderson | Canada | 70-64=134 | –8 |
Charley Hull | Anh Quốc | 68-66=134 | ||
T5 | Cung Di Bình | Trung Hoa Đài Bắc | 67-68=135 | –7 |
Nicole Broch Larsen | Đan Mạch | 67-68=135 | ||
Marianne Skarpnord | Na Uy | 69-66=135 | ||
T8 | Aditi Ashok | Ấn Độ | 68-68=136 | –6 |
Chun In-Gee | Hàn Quốc | 70-66=136 | ||
Ariya Jutanugarn | Thái Lan | 65-71=136 | ||
Minjee Lee | Úc | 69-67=136 | ||
Gerina Piller | Hoa Kỳ | 69-67=136 |
Thứ sáu, 19 tháng 8 năm 2016
Park In-Bee của Hàn Quốc duy trì thế dẫn đầu với 70 gậy. Lydia Ko là người có thành tích tốt nhất trong ngày với 65 gậy (6 gậy dưới par) để vươn lên đồng hạng hai với Gerina Piller của Mỹ.[5] Người dẫn đầu sau vòng hai, Ariya Jutanugarn, bỏ cuộc sau 13 hố do chấn thương đầu gối.[6]
Hạng | Vận động viên | Quốc gia | Thành tích | So với số gậy chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 | Park In-Bee | Hàn Quốc | 66-66-70=202 | −11 |
T2 | Lydia Ko | New Zealand | 69-70-65=204 | −9 |
Gerina Piller | Hoa Kỳ | 69-67-68=204 | ||
4 | Phùng San San | Trung Quốc | 70-67-68=205 | −8 |
T5 | Chun In-Gee | Hàn Quốc | 70-66-72=208 | −5 |
Charley Hull | Anh Quốc | 68-66-74=208 | ||
Amy Yang | Hàn Quốc | 73-65-70=208 | ||
T8 | Brooke Henderson | Canada | 70-64-75=209 | −4 |
Minjee Lee | Úc | 69-67-73=209 | ||
Stacy Lewis | Hoa Kỳ | 70-63-76=209 | ||
Anna Nordqvist | Thụy Điển | 71-70-68=209 | ||
Su-Hyun Oh | Úc | 71-72-66=209 | ||
Suzann Pettersen | Na Uy | 71-69-69=209 | ||
Paula Reto | Nam Phi | 74-67-68=209 |
Thứ bảy, 20 tháng 8 năm 2016
Hạng | Vận động viên | Quốc gia | V 1 | V 2 | V 3 | V 4 | Tổng | So với số gậy chuẩn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Park, InbeePark In-Bee | Hàn Quốc | 66 | 66 | 70 | 66 | 268 | –16 | |
Ko, LydiaLydia Ko | New Zealand | 69 | 70 | 65 | 69 | 273 | –11 | |
Phung, SansanPhùng San San | Trung Quốc | 70 | 67 | 68 | 69 | 274 | –10 | |
T4 | Nomura, HaruNomura Haru | Nhật Bản | 69 | 69 | 72 | 65 | 275 | –9 |
Lewis, StacyStacy Lewis | Hoa Kỳ | 70 | 63 | 76 | 66 | |||
Yang, AmyAmy Yang | Hàn Quốc | 73 | 65 | 70 | 67 | |||
T7 | Henderson, BrookeBrooke Henderson | Canada | 70 | 64 | 75 | 67 | 276 | –8 |
Hull, CharleyCharley Hull | Anh Quốc | 68 | 66 | 74 | 68 | |||
Lee, MinjeeMinjee Lee | Úc | 69 | 67 | 73 | 67 | |||
10 | Pettersen, SuzannSuzann Pettersen | Na Uy | 71 | 69 | 69 | 68 | 277 | –7 |
T11 | Nordqvist, AnnaAnna Nordqvist | Thụy Điển | 71 | 70 | 68 | 68 | 278 | –6 |
Piller, GerinaGerina Piller | Hoa Kỳ | 69 | 67 | 68 | 74 | |||
T13 | Chun, IngeeChun In-Gee | Hàn Quốc | 70 | 66 | 72 | 71 | 279 | −5 |
Koerstz Madsen, NannaNanna Koerstz Madsen | Đan Mạch | 69 | 69 | 72 | 69 | |||
Oh, SuhyunSu-Hyun Oh | Úc | 71 | 72 | 66 | 70 | |||
T16 | Lu, HieutinhLư Hiểu Tình | Trung Hoa Đài Bắc | 70 | 67 | 73 | 70 | 280 | –4 |
Reto, PaulaPaula Reto | Nam Phi | 74 | 67 | 68 | 71 | |||
Verchenova, MariaMaria Verchenova | Nga | 75 | 70 | 73 | 62 | |||
T19 | Thompson, LexiLexi Thompson | Hoa Kỳ | 68 | 71 | 76 | 66 | 281 | –3 |
Uribe, MariajoMariajo Uribe | Colombia | 70 | 71 | 74 | 66 | |||
T21 | Maguire, LeonaLeona Maguire (a) | Ireland | 74 | 65 | 74 | 69 | 282 | –2 |
Masson, CarolineCaroline Masson | Đức | 69 | 69 | 75 | 69 | |||
Munoz AzaharaAzahara Muñoz | Tây Ban Nha | 68 | 69 | 73 | 72 | |||
Valenzuela, AlbaneAlbane Valenzuela (a) | Thụy Sĩ | 71 | 68 | 72 | 71 | |||
T25 | Kim, SeiyoungKim Sei-Young | Hàn Quốc | 66 | 73 | 73 | 71 | 283 | –1 |
Gal, SandraSandra Gal | Đức | 71 | 74 | 69 | 69 | |||
Phatlum, PornanongPornanong Phatlum | Thái Lan | 71 | 72 | 69 | 71 | |||
Skapnord, MarianneMarianne Skapnord | Na Uy | 69 | 66 | 75 | 73 | |||
29 | Matthew, CatrionaCatriona Matthew | Anh Quốc | 71 | 66 | 77 | 69 | 284 | E |
30 | Sharp, AlenaAlena Sharp | Canada | 72 | 69 | 75 | 69 | 285 | +1 |
T31 | Beck, LaetitiaLaetitia Beck | Israel | 75 | 70 | 71 | 70 | 286 | +2 |
Cung, DibinhCung Di Bình | Trung Hoa Đài Bắc | 67 | 68 | 76 | 75 | |||
Lindberg, PernillaPernilla Lindberg | Thụy Điển | 74 | 73 | 69 | 70 | |||
Lopez, GabyGaby López | México | 71 | 67 | 76 | 72 | |||
Meadow, StephanieStephanie Meadow | Ireland | 77 | 66 | 71 | 72 | |||
36 | Broch Larsen, NicoleNicole Broch Larsen | Đan Mạch | 67 | 68 | 81 | 71 | 287 | +3 |
37 | Chan, TiffanyTiffany Chan (a) | Hồng Kông | 71 | 75 | 73 | 69 | 288 | +4 |
38 | Lam, HyduLâm Hy Dư | Trung Quốc | 72 | 74 | 74 | 69 | 289 | +5 |
T39 | Ciganda, CarlotaCarlota Ciganda | Tây Ban Nha | 67 | 72 | 78 | 73 | 290 | +6 |
Nocera, GwladysGwladys Nocera | Pháp | 73 | 71 | 74 | 72 | |||
41 | Ashok, AditiAditi Ashok | Ấn Độ | 68 | 68 | 79 | 76 | 291 | +7 |
42 | Oyama, ShihoOyama Shiho | Nhật Bản | 70 | 71 | 77 | 74 | 292 | +8 |
43 | Wolf, ChristineChristine Wolf | Áo | 71 | 69 | 77 | 76 | 293 | +9 |
T44 | Icher, KarineKarine Icher | Pháp | 73 | 72 | 73 | 294 | +10 | |
Granada, JulietaJulieta Granada | Paraguay | 71 | 69 | 76 | 78 | |||
Llaneza, AlejandraAlejandra Llaneza | México | 73 | 68 | 73 | 80 | |||
Wikstrom, UrsulaUrsula Wikström | Phần Lan | 69 | 71 | 81 | 73 | |||
T48 | Spilkova, KlaraKlára Spilková | Cộng hòa Séc | 77 | 73 | 71 | 74 | 295 | +11 |
Tamminen, NooraNoora Tamminen | Phần Lan | 73 | 76 | 72 | 74 | |||
50 | Simon, AshleighAshleigh Simon | Nam Phi | 75 | 69 | 77 | 75 | 296 | +12 |
51 | Tan, KellyKelly Tan | Malaysia | 78 | 70 | 76 | 73 | 297 | +13 |
52 | Nagl, MiriamMiriam Nagl | Brasil | 79 | 77 | 72 | 70 | 298 | +14 |
T53 | Lovelady, VictoriaVictoria Lovelady | Brasil | 79 | 75 | 76 | 70 | 300 | +16 |
Molinaro, GiuliaGiulia Molinaro | Ý | 78 | 78 | 74 | 70 | |||
55 | Sergas, GiuliaGiulia Sergas | Ý | 77 | 74 | 77 | 74 | 302 | +18 |
56 | Leurquin, ChloeChloe Leurquin | Bỉ | 79 | 78 | 71 | 75 | 303 | +19 |
57 | Inalbon, FabienneFabienne In-Albon | Thụy Sĩ | 74 | 78 | 75 | 79 | 306 | +22 |
58 | Koh, MichelleMichelle Koh | Malaysia | 79 | 71 | 76 | 82 | 308 | +24 |
59 | Haddioui, MahaMaha Haddioui | Maroc | 82 | 76 | 80 | 77 | 315 | +31 |
BC | Jutanugarn, AriyaAriya Jutanugarn | Thái Lan | 65 | 71 | BC | BC | 136 | –6 |
Thực đơn
Golf tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Cá nhân nữ Kết quảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Golf tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Cá nhân nữ http://www.espn.com/golf/story/_/id/17340708/park-... http://www.espn.com/olympics/story/_/id/17331215/i... http://www.espn.com/olympics/story/_/id/17346615/t... https://www.rio2016.com/en/golf-standings-go-women... https://www.rio2016.com/en/golf-womens-round-1 https://www.rio2016.com/en/golf-womens-round-2 https://www.rio2016.com/en/golf-womens-round-3